Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết

Các thuật ngữ Poker là thứ mà bất cứ người chơi nào muốn tham gia vào game bài Poker cũng đều phải biết và nắm rõ. Game bài này có đến hơn 100 thuật ngữ khác nhau mà người chơi nên biết, Poker xứng danh là game bài trí tuệ phức tạp và khó chơi nhưng lại vô cùng kỳ thú. Không dễ để người chơi hiểu và ghi nhớ tất cả các thuật ngữ này trong vòng một sớm một chiều. Mà để nhớ được thuật ngữ Poker thì người chơi nên kết hợp vừa chơi thử vừa tìm hiểu.
Game bài Poker phân chia thuật ngữ thành các nhóm như sau: vị trí trên bàn chơi, phong cách chơi, các lá bài, hành động trong ván bài và các giải đấu. Ngay trong bài viết này, FIC88 sẽ hướng dẫn cho tất cả anh em game thủ cách đọc thuật ngữ Poker chuẩn quốc tế thật chi tiết và đầy đủ từ những thuật ngữ cơ bản cho đến những thuật ngữu nâng cao. Tất cả đã được FIC88 cô đọng lại một cách ngắn gọn để người chơi có thể dễ hiểu, dễ nhớ.
Đăng ký FIC88 để trải nghiệm Casino & Game Đổi Thưởng Tại đây

Một số thuật ngữ Poker về các vị trí trên bàn chơi

Khi bắt đầu tham gia chơi game bài Poker, người chơi cần phải tìm hiểu về các vị trí trên bàn chơi để tránh việc nhầm lẫn vị trí. Sau đây là một số thuật ngữ Poker về vị trí trên bàn chơi:

  • Dealer hoặc Button, BTN: Là vị trí chia bài.
  • Blind(s): Tiền mù – được hiểu là tiền đặt cược khi chưa xem bài.
  • Small Blind: Là tiền mù của người chơi đầu tiên ngồi phía bên trái dealer.
  • Big Blind: Là tiền mù của người chơi thứ hai phía bên trái dealer.
  • Under the Gun: Là người chơi ngồi phía bên trái của Big Blind. Các vị trí tiếp theo là UTG+1, UTG+2, UTG+3,…
  • Cut off: Là vị trí kế tiếp phía bên phải của dealer.
  • Early Position: Là đầu bàn chơi Poker.
  • Middle Position: Là giữa bàn chơi Poker.
  • Late Position: Là cuối bàn chơi Poker.

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Một số thuật ngữ Poker về các vị trí trên bàn chơi

Thuật ngữ Poker về lối chơi của người chơi

Phong cách chơi trong Game bài Poker là rất đa dạng và được nhắc đến bằng các thuật ngữ Poker ngay sau đây:

  • Tight: Là người chơi có lối chơi chắc chắn, lựa chọn kỹ càng bài để chơi.
  • Loose: Là người chơi có lối chơi thoáng, ít chọn bài.
  • Aggressive: Là người chơi có lối chơi tấn công, hành động cược/tố nhiều hơn check/call.
  • Passive: Là người chơi có lối chơi bị động và nhút nhát, check/call nhiều hơn cược/tố.
  • Tight Aggressive: Là người chơi có lối chơi kết hợp chắc chắn và tấn công, chơi ít bài và chủ yếu cược/tố.
  • Loose Aggressive: Là người chơi có lối chơi kết hợp chơi thoáng và tấn công, chơi nhiều bài và chủ yếu chọn cược/tố.
  • Rock / Nit: Là người chơi có lối chơi cẩn thận và cực kỳ chắc chắn, ít hành động và chỉ hành động với bài cực mạnh.
  • Maniac: Là người chơi có tính hiếu chiến, chơi nhiều và gần như bài nào cũng chơi.
  • Calling Station: Là người chơi có lối chơi theo cược đến cùng bất kể là bài gì.
  • Shark: Là người chơi có lối chơi sành sỏi nhất, thắng nhiều nhất.
  • Fish: Là người chơi yếu, luôn bị thua.
  • Donkey (Donk): Là người chơi kém cỏi, không có kỹ năng.
  • Hit and Run: Là người chơi có lối chơi sau khi thắng và ăn tiền là rời bàn chơi.

Tổng hợp thuật ngữ Poker về các lá bài

Game bài Poker được chơi bằng bộ bài gồm 52 lá và có rất nhiều thuật ngữ Poker về các lá bài này.

Các thuật ngữ lá bài Poker

Trong Poker thì từng lá bài đều mang ý nghĩa khác nhau:

  • Deck: Là thuật ngữ chỉ bộ bài Poker.
  • Burn: Được hiểu là bỏ lá bài trên cùng trước khi chia.
  • Burn Card: Là lá bài trên cùng bị bỏ.
  • Community Cards: Là lá bài chung lật ở giữa bàn chơi.
  • Hole Cards / Pocket Cards: Là 2 lá bài tẩy được chia cho mỗi người chơi.
  • Draw: Là lá bài đợi để tạo ra thùng hoặc sảnh Poker.
  • Monster draw: Là lá bài vừa đợi tạo ra thùng hoặc vừa đợi tạo ra sảnh.
  • Trash: Là lá bài rác – không có cơ hội chiến thắng.
  • Kicker: Là lá bài phụ dùng để phân định thắng/thua khi người chơi có liên kết như nhau.
  • Wheel card: Là lá bài nhỏ từ 2-5.

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Các thuật ngữ lá bài Poker

Thuật ngữ Poker về liên kết bài

Khi đánh Poker, người chơi cần chú ý rằng các lá bài có thể kết hợp không:

  • Poker Hand: Là tay bài hoặc liên kết 5 lá bài mạnh nhất với nhau.
  • Made Hand: Là liên kết mạnh từ 2 đôi trở lên.
  • Over-pair: Là đôi bài tẩy trên tay người chơi mạnh hơn các lá bài chung.
  • Top pair: Là đôi bài được tạo thành từ lá bài tẩy cộng với lá bài chung mạnh nhất.
  • Middle pair: Là đôi bài được tạo thành từ lá bài chung giữa Flop với lá bài tẩy.
  • Bottom pair: Là đôi bài được tạo thành từ lá bài tẩy với lá bài chung nhỏ nhất.
  • Broadway: Là sảnh bài từ 10 đến A.
  • Broadway card: Là lá bài từ A-T.
  • Wheel: Là sảnh A-2-3-4-5 (sảnh bài nhỏ nhất).
  • Suited connectors: Là liên kết bài liên tiếp có cùng chất.
  • Pocket pair: Là bài tẩy đôi.
  • Nuts: Là bài mạnh nhất.
  • Nut full-house: Là cù lũ lớn nhất.
  • Nut straight: Là sảnh lớn nhất.
  • Nut flush: Là thùng to nhất nhưng lại không phải là thùng phá sảnh
  • 2nd nut: Là bài mạnh nhì.
  • Play the board: Là tạo liên kết bằng cả 5 lá bài chung, mà không dùng bài tẩy.

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Thuật ngữ Poker về liên kết bài

Các thuật ngữ Poker về mặt bài

Không chỉ về những lá bài, mà người chơi cũng cần phải chú ý thuật ngữ Poker về mặt bài:

  • Board: Là các mặt bài chung được lật ra.
  • Two-tone: Là mặt bài có 2 chất.
  • Dry Board: Là mặt bài ít cửa đợi.
  • Wet Board: Là mặt bài nhiều cửa đợi.
  • Rainbow: Là mặt bài cầu vồng (có nghĩa là lá bài chung thuộc 3 chất khác nhau và không có cơ hội mua thùng).

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Các thuật ngữ Poker về mặt bài

Thuật ngữ Poker về hành động của người chơi

Mỗi một hành động của người chơi tại bàn chơi Poker thì đều có thuật ngữ riêng về nó:

  • Bet: Nghĩa là đặt cược đầu tiên tại vòng cược.
  • Call: Được hiểu là theo cược bằng số tiền cược của người bet.
  • Fold Poker: Chính là bỏ bài.
  • Flat call: Là thuật nghĩa với ý nghĩa theo cược (tương tự như thuật ngữ call)
  • Cold call: Đây là thuật ngữ với ý nghĩa theo cược khi đã có người cược trước hoặc tố trước.
  • Raise: Nghĩa là tăng tiền cược lần thứ 2 khi mà trước đó đã có người bet.
  • Open: Mở cược – nghĩa là người đặt tiền cược đầu tiên vào pot.
  • Limp: Người chơi theo cược nhưng không tố.
  • Poker 3 bet: Là tố thêm khi mà trước đó có người chơi đặt cược hoặc tố.
  • Steal: Là cược hoặc tố nhằm mục đích làm người chơi khác phải fold.
  • Squeeze: Raise khi trước đó đã có 1 người bet và ít nhất có 1 người call.
  • Isolate: Raise đuổi người chơi khác để nhằm cô lập 1 người chơi.
  • Muck: Được hiểu là không cho đối phương xem bài ở cuối ván bài.
  • Bluff: Là cược hù dọa nhằm để đánh lừa đối thủ.
  • Semi-bluff: Là cược hù dọa và bài của bản thân có cơ hội chiến thắng ở vòng kế tiếp.
  • Donk bet: Là ở vòng cược mới Bet trước trong khi vòng cược trước đó lại không phải là người bet.
  • Barrel: Được hiểu là liên tiếp bet ở các vòng cược Flop, Turn, River.
  • Double barrel: Bet trong 2 vòng cược liên tiếp.
  • Triple barrelBet trong 3 vòng cược liên tiếp.
  • Continuation bet: Thuật ngữ nghĩa là cược liên hoàn.
  • Slow play: Là chơi chậm.

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Thuật ngữ Poker về hành động của người chơi

Thuật ngữ Poker về các giải đấu

Để có thể xem mượt các giải đấu Poker, thì việc tìm hiểu các thuật ngữ Poker về giải đấu là vô cùng cần thiết:

  • Satellite: Là giải đấu vệ tinh với mục đích nhằm để giành vé tham gia giải đấu lớn.
  • Final Table: Là bàn đấu của những người chơi trụ lại sau cùng.
  • Add-On: Nghĩa là cho phép mua thêm chip trong giải đấu.
  • Re-buy: Là được thêm chip sau khi mà đã thua hết chip.
  • Freeroll: Người chơi không mất phí tham gia giải đấu mà vẫn có được phần thưởng.
  • Freezeout: Được hiểu là không được mua thêm chip trong giải đấu.
  • In The Money: Nghĩa là chơi đến khi được góp mặt vào danh sách nhận thưởng.
  • Bubble: Là giai đoạn mà giải đấu chỉ cần loại 1 người nữa thôi là sẽ tìm ra được danh sách người nhận thưởng.
  • Ante: Là số chip mà mỗi người chơi phải nộp trước khi ván bài bắt đầu.
  • Chip Leader: Là người chơi có nhiều chip nhất.
  • Bounty: Được hiểu là giải đấu mà cứ loại đi được 1 người chơi là sẽ được thưởng một khoản.
  • Coin flip / Flip: Là giải đấu tung đồng xu, tỷ lệ thắng/thua là 50/50.

Tất cả các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế mọi người chơi cần phải biết
Thuật ngữ Poker về các giải đấu

Bài viết này đã tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ Poker chuẩn Quốc tế được sử dụng trong đánh bài Poker. Sau khi đã hiểu và nắm rõ thuật ngữ, người chơi hãy tiếp tục nghiên cứu về cách chơi Poker, chiến thuật Poker để có thể nâng cao trình độ trở thành một người chơi giỏi nhé. Đừng quên việc đăng ký tài khoản trên FIC88 – nhà cái uy tín và chất lượng hàng đầu tại châu Á, nơi mà mọi người chơi đều có thể an tâm chơi Poker giải trí, tham gia trải nghiệm tất cả các game bài rút tiền thật với hệ thống bảo mật cao và trả thưởng vô cùng uy tín.

⭐Mời bạn đọc tham khảo: Chi tiết cách chơi Poker từ cơ bản đến nâng cao

⭐ Mời bạn đọc tham khảo: Bật mí những kinh nghiệm chơi Poker luôn thắng từ cao thủ

23494c9101089ad44ae88ce9d2f56aac

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Related Articles